| 荆州 🇨🇳 | 🇬🇧 Jingzhou | ⏯ |
| 荆州也是湖北的 🇨🇳 | 🇬🇧 Jingzhou is also from Hubei | ⏯ |
| 我觉得杭州是一个好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Hangzhou is a good place | ⏯ |
| 新疆是个好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Xinjiang is a good place | ⏯ |
| 美国是个好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 America is a good place | ⏯ |
| 荆州非常的寒冷,有的地方已经下雪了 🇨🇳 | 🇬🇧 Jingzhou is very cold, and some places have already snowed | ⏯ |
| 这个地方好像是挺好 🇨🇳 | 🇬🇧 This place seems to be fine | ⏯ |
| 上海是一个好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai is a good place | ⏯ |
| 北京是一个好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing is a good place | ⏯ |
| 多伦多是个好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Toronto is a good place | ⏯ |
| 这个地方好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this place good | ⏯ |
| 感觉儋州是个怎么样的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 What a place does it feel like in Luzhou | ⏯ |
| 给我个好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a good place | ⏯ |
| 好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Good place | ⏯ |
| 马来西亚是个好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Malaysia is a good place | ⏯ |
| 新加坡也是个好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Singapore is also a good place | ⏯ |
| 巴基斯坦是个好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Pakistan is a good place | ⏯ |
| 荆棘 🇨🇳 | 🇬🇧 Thorns | ⏯ |
| 武汉是个好地方,很好玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wuhan is a good place, very interesting | ⏯ |
| 你认为儋州是一个怎样的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of place do you think Luzhou is | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| SPORTS Curqc Châu A Dén Da Dang Sén Phâm! a Di Dong MéyTinh 🇨🇳 | 🇬🇧 SPORTS Curqc Ch?u A D?n Da Dang S?n Ph?m! a Di Dong M?y Tinh | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |