Chinese to Vietnamese

How to say 什么时候离开 in Vietnamese?

Khi nào bạn rời đi

More translations for 什么时候离开

什么时候离开  🇨🇳🇬🇧  When are you leaving
你什么时候离开学校  🇨🇳🇬🇧  When do you leave school
你什么时候离开中国  🇨🇳🇬🇧  When will you leave China
你什么时候将离开中国  🇨🇳🇬🇧  When will you leave China
我什么时候都可以离开  🇨🇳🇬🇧  I can leave at any time
你要离开东京?什么时候  🇨🇳🇬🇧  Youre leaving Tokyo? When is it
什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  When does it start
什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  What time does it start
什么时候开车  🇨🇳🇬🇧  When to drive a car
坏女孩你什么时候才能离开  🇨🇳🇬🇧  Bad girl When are you going to leave
你什么时候离开我们苏州啊  🇨🇳🇬🇧  When will you leave us in Suzhou
什么时候开始玩  🇨🇳🇬🇧  When to start playing
在什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  What time does it start
什么时候开工资  🇨🇳🇬🇧  When to start the salary
你什么时间离开澳门  🇨🇳🇬🇧  When did you leave Macau
早餐什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  What time does breakfast start
你好,什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  Hello, what time does it start
你好,什么时候开车  🇨🇳🇬🇧  Hello, when do you drive
高二什么时候开学  🇨🇳🇬🇧  When does sophomore start school
电影什么时候开演  🇨🇳🇬🇧  When does the movie start

More translations for Khi nào bạn rời đi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng