Chinese to Vietnamese

How to say 你去吃饭,等一下,什么时候回来 in Vietnamese?

Bạn đi ăn tối, chờ một phút, khi nào bạn sẽ trở lại

More translations for 你去吃饭,等一下,什么时候回来

什么时候吃饭  🇨🇳🇬🇧  When do you eat
你什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming back
你什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When will you come back
你什么时候回去?  🇨🇳🇬🇧  When are you going back
你什么时候回去  🇨🇳🇬🇧  When are you going back
什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When do you come back
什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
我们什么时候去吃饭  🇨🇳🇬🇧  When are we going to eat
我吃饭了,你什么时候吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ive eaten
什么时候回去  🇨🇳🇬🇧  When are you going back
回来等你吃饭  🇨🇳🇬🇧  Come back and wait for you to eat
你去什么时候回来,一路平安  🇨🇳🇬🇧  When are you coming back, all the way is safe
你什么时候能回来  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
你什么时候回来的  🇨🇳🇬🇧  When did you get back
你什么时候返回来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming back
你什么时候要回去  🇨🇳🇬🇧  When are you going back
那什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  So when will you be back
什么时候还回来  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
什么时候再回来  🇨🇳🇬🇧  When will I come back
什么时候回来呢  🇨🇳🇬🇧  When will you be back

More translations for Bạn đi ăn tối, chờ một phút, khi nào bạn sẽ trở lại

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up