Chinese to Vietnamese

How to say 可以送我们到门口吗 in Vietnamese?

Ông có thể đưa chúng tôi đến cửa không

More translations for 可以送我们到门口吗

下雨可以门口接我们吗  🇨🇳🇬🇧  Can it catch us at the door when it rains
摩托停咱们门口,可以吗  🇨🇳🇬🇧  The motorcycle stopped at our door, would you
请送到酒店门口  🇨🇳🇬🇧  Please send it to the hotel door
你可以送我们到酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take us to the hotel
我可以送你们到,可以送你们去酒店  🇨🇳🇬🇧  I can take you to the hotel
我们可以送货到门,你在家等机器就可以  🇨🇳🇬🇧  We can deliver to the door, you can wait for the machine at home
我到门口了  🇨🇳🇬🇧  Im at the door
你可以在门口等我  🇨🇳🇬🇧  You can wait for me at the door
我可以送你们到酒店  🇨🇳🇬🇧  I can take you to the hotel
门到门送货  🇨🇳🇬🇧  Door-to-door delivery
可以口吗  🇨🇳🇬🇧  Can you mouth
你可以把我们送到那里去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get us there
我很快到门口你在门口等我  🇨🇳🇬🇧  Ill be at the door soon and youre waiting for me at the door
可以运送到中国吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be shipped to China
当我到家门口  🇨🇳🇬🇧  When I get to the door
我到了,在门口  🇨🇳🇬🇧  Im here, at the door
我要到大门口  🇨🇳🇬🇧  Im going to the gate
你好,可以送我们到那个跌倒吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you take us to that fall
我可以点餐送到房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order a meal to deliver to my room
你到学校门口等我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you wait for me at the school gate

More translations for Ông có thể đưa chúng tôi đến cửa không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it