| 锁头  🇨🇳 | 🇬🇧  Lock | ⏯ | 
| 把车停好就可以了  🇨🇳 | 🇬🇧  Just park the car | ⏯ | 
| 请把我的门锁上  🇨🇳 | 🇬🇧  Please lock my door | ⏯ | 
| 锁住门  🇨🇳 | 🇬🇧  Lock the door | ⏯ | 
| 卡被锁住了  🇨🇳 | 🇬🇧  The card is locked | ⏯ | 
| 朋友,你碰水之前把头要锁紧  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend, lock your head before you touch the water | ⏯ | 
| 锁住智慧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lock in wisdom | ⏯ | 
| 浴室的锁都锁不上  🇨🇳 | 🇬🇧  The bathroom lock is not locked | ⏯ | 
| 锁的住的温暖  🇨🇳 | 🇬🇧  The warmth of the lock | ⏯ | 
| 你把她们反锁在了房间里  🇨🇳 | 🇬🇧  You locked them in the room | ⏯ | 
| 我把你的车停这里了  🇨🇳 | 🇬🇧  I parked your car here | ⏯ | 
| 自行车锁  🇨🇳 | 🇬🇧  Bike Lock | ⏯ | 
| 稍微换锁的话就是换锁芯,租房子都是换锁芯  🇨🇳 | 🇬🇧  Slightly change the lock is the lock core, the rental house is the lock core | ⏯ | 
| 把螺丝锁紧测间隙  🇨🇳 | 🇬🇧  Lock the screw sittin | ⏯ | 
| 叔叔把婶婶打了然后就就不愿意了,过来之后就么把车把叔叔又打了  🇨🇳 | 🇬🇧  Uncle put aunt hit and then then do not want to, come over after the car to put uncle hit again | ⏯ | 
| 我不小心把房卡锁进房间了  🇨🇳 | 🇬🇧  I accidentally locked my room card in the room | ⏯ | 
| 输错密码锁住了  🇨🇳 | 🇬🇧  The wrong password is locked | ⏯ | 
| 我把车停这里了  🇨🇳 | 🇬🇧  I parked my car here | ⏯ | 
| 好吧,你把就把  🇨🇳 | 🇬🇧  All right, you put it right | ⏯ | 
| 把车停在这里就行  🇨🇳 | 🇬🇧  Just park your car here | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Vỏ xe oto  🇻🇳 | 🇬🇧  Car Tires | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳 | 🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| (ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳 | 🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ |