| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| 我不知道你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where you are | ⏯ |
| 你知道在是在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 You know where it is | ⏯ |
| 我不知道在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where it is | ⏯ |
| 知道我们在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Know where we are | ⏯ |
| 你知道我住在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where I live | ⏯ |
| 知道在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where it is | ⏯ |
| 不知道在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where it is | ⏯ |
| 不知道你现在在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont know where you are now | ⏯ |
| 我们知道在哪里买 🇨🇳 | 🇬🇧 We know where to buy it | ⏯ |
| 你可知道我在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where I am | ⏯ |
| 我不知道哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where | ⏯ |
| 我不知道家长咋在哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where the parents are | ⏯ |
| 他知道哪里坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 He knows what went wrong | ⏯ |
| 我不知道你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where youre going | ⏯ |
| 你知道剪刀在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where the scissors are | ⏯ |
| 你知道厕所在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where the toilet is | ⏯ |
| 你知道超市在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where the supermarket is | ⏯ |
| 打扰了,你知道我在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, you know where I am | ⏯ |
| 我不知道他住在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where he lives | ⏯ |
| 我不知道酒店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where the hotel is | ⏯ |