TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 聖誕節不放假 in Vietnamese?

Giáng sinh không phải là một lễ

More translations for 聖誕節不放假

聖誕節  🇨🇳🇬🇧  Im sited
聖誕節  🇨🇳🇬🇧  Christmas
聖誕節快樂聖誕節快樂  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas
聖誕節快樂  🇨🇳🇬🇧  Fast and fast
聖誕節快樂!  🇨🇳🇬🇧  Come on
聖誕節快樂  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas
聖誕節禮物  🇨🇳🇬🇧  The objects
聖誕節,快樂  🇨🇳🇬🇧  Come on, come on
聖誕節快樂  🇭🇰🇬🇧  Merry Christmas
最後的聖誕節  🇨🇳🇬🇧  The last one
聖誕節的由來  🇨🇳🇬🇧  The origin of the
聖誕節後付錢  🇨🇳🇬🇧  Pay after
祝聖誕節快樂  🇨🇳🇬🇧  I wish you a happy day
聖誕節過後付款  🇨🇳🇬🇧  Payment after payment
老婆,聖誕節快樂  🇭🇰🇬🇧  Wife, Merry Christmas
今年聖誕節不在香港  🇨🇳🇬🇧  This years slot is not in Hong Kong
祝自己聖誕節快樂  🇨🇳🇬🇧  I wish you all the best
也祝你聖誕節快樂  🇨🇳🇬🇧  I wish you a happy heart, too
聖誕  🇨🇳🇬🇧  Im sited
今年公司的聖誕樹!美吗?聖誕節快樂  🇨🇳🇬🇧  This years companys snome! Is it beautiful? Fast and fast

More translations for Giáng sinh không phải là một lễ

Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh