Chinese to Vietnamese

How to say 我娘娘要 in Vietnamese?

Mẹ tôi muốn

More translations for 我娘娘要

毒娘娘毒娘娘  🇨🇳🇬🇧  Poison lady poison mother
三娘娘  🇨🇳🇬🇧  Three ladies
毒娘娘  🇨🇳🇬🇧  Poison lady
皇后娘娘  🇨🇳🇬🇧  Queens Lady
娘  🇨🇳🇬🇧  Niang
姑娘,姑娘我爱你  🇨🇳🇬🇧  Girl, girl, I love you
呼延大娘娘  🇨🇳🇬🇧  Dame Huyan
豆娘  🇨🇳🇬🇧  Bean Maiden
新娘  🇨🇳🇬🇧  Bride
大娘  🇨🇳🇬🇧  Maam
姑娘  🇨🇳🇬🇧  Girl
娘炮  🇨🇳🇬🇧  Maiden Gun
伪娘  🇨🇳🇬🇧  Pseudo-girl
姨娘  🇨🇳🇬🇧  Aunt
婆娘  🇨🇳🇬🇧  Mother-in-law
厨娘  🇭🇰🇬🇧  Cook
女娘  🇭🇰🇬🇧  Lady
阿娘  🇭🇰🇬🇧  Niang
媚娘  🇨🇳🇬🇧  Charming
娘惹  🇨🇳🇬🇧  lady

More translations for Mẹ tôi muốn

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal