| 一个房间两张床,一个房间大床  🇨🇳 | 🇬🇧  Two beds in one room, one room bed | ⏯ | 
| 我们订了一间大床房  🇨🇳 | 🇬🇧  We booked a large bed room | ⏯ | 
| 我们有一个空的大房床  🇨🇳 | 🇬🇧  We have an empty large room bed | ⏯ | 
| 哦,我们订的是大床房  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, were booking a bed room | ⏯ | 
| 是一个是一间大床房吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it a queen room | ⏯ | 
| 我想订一间大床房  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to book a large bed room | ⏯ | 
| 一个房间两张床,另一个房间一张大床  🇨🇳 | 🇬🇧  Two beds in one room and one queen bed in the other | ⏯ | 
| 是一套,一个床套  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a set, a bed case | ⏯ | 
| 我想预订一间大床房  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to reserve a queen room | ⏯ | 
| 一间大床房,一间双床房  🇨🇳 | 🇬🇧  One queen room, one twin room | ⏯ | 
| 一个房间一张床  🇨🇳 | 🇬🇧  One room, one bed | ⏯ | 
| 我想订一个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to book a room | ⏯ | 
| 两间房,一间房加床  🇨🇳 | 🇬🇧  Two rooms, one extra bed | ⏯ | 
| 给我一个房间一张床的  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a room and a bed | ⏯ | 
| 好,这个套房的话是228一天的  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, this suite is 228 days | ⏯ | 
| 我已经预订好的一个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  I have booked a room | ⏯ | 
| 我们换一个大一点的房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets change to a bigger room | ⏯ | 
| 我想预订一个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to reserve a room | ⏯ | 
| 我订的要两张大床、上个房卡放房间了  🇨🇳 | 🇬🇧  I ordered two queen beds and a room card to put the room | ⏯ | 
| 一个房间一张床,还是两张床  🇨🇳 | 🇬🇧  One bed in a room or two beds | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| 套房  🇨🇳 | 🇬🇧  suite | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| 公寓套房  🇨🇳 | 🇬🇧  Apartment suite | ⏯ | 
| 豪华套房  🇨🇳 | 🇬🇧  Luxury Suite | ⏯ | 
| 总统套房  🇨🇳 | 🇬🇧  Presidential Suite | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ |