Chinese to Vietnamese

How to say 放假准备去哪里玩 in Vietnamese?

Bạn sẽ chơi ở đâu vào ngày nghỉ

More translations for 放假准备去哪里玩

圣诞假你准备去哪里玩吗  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to play during the Christmas break
你准备带我去哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to take me to play
你准备去中国哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to play in China
圣诞假期你准备去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going for the Christmas holidays
准备去玩  🇨🇳🇬🇧  Ready to play
您准备去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你准备去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
准备去哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你圣诞节准备去哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to play for Christmas
圣诞节准备去哪玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to play for Christmas
你们准备去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
下午准备去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going in the afternoon
你们等会儿准备去哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to play later
放假你会去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going on holiday
你准备要去哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
我准备出去玩  🇨🇳🇬🇧  Im going out to play
那你们准备去哪里了  🇨🇳🇬🇧  So where are you going
你们准备去哪里吃饭  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to eat
下午准备去哪  🇨🇳🇬🇧  Where are you going in the afternoon
我们准备出去玩  🇨🇳🇬🇧  We are going out to play

More translations for Bạn sẽ chơi ở đâu vào ngày nghỉ

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?