Chinese to Vietnamese

How to say 祝家人节日快乐 in Vietnamese?

Tôi muốn gia đình tôi một lễ hạnh phúc

More translations for 祝家人节日快乐

祝大家节日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy holidays to all of you
祝大家节日快乐  🇨🇳🇬🇧  I wish you all a happy holiday
圣诞节快乐,祝大家节日快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas, I wish you all a happy holiday
祝您节日快乐  🇨🇳🇬🇧  Have a happy holiday
祝你节日快乐  🇨🇳🇬🇧  I wish you a happy holiday
祝你们节日快乐  🇨🇳🇬🇧  Have a happy holiday
祝大家春节快乐  🇨🇳🇬🇧  I wish you all a happy Spring Festival
祝你圣诞节快乐,祝我生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas and a happy birthday to you
祝大家生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday to everyone
祝你和家人圣诞节快乐!  🇨🇳🇬🇧  Wishing you and your family a Merry Christmas
祝你生日快乐祝你生日快乐祝你生日快乐祝你生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday to you And I wish you happy birthday to you
你好,祝你节日快乐  🇨🇳🇬🇧  Hello, I wish you a happy holiday
提前祝你节日快乐  🇨🇳🇬🇧  I wish you a happy holiday in advance
祝您圣诞节日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Christmas Day
祝大家圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas to all of you
祝全家圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas to the whole family
祝大家圣诞快节乐  🇨🇳🇬🇧  Have a good Christmas
节日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy holidays
节日快乐  🇭🇰🇬🇧  Happy holidays
节日快乐!  🇨🇳🇬🇧  Happy holidays

More translations for Tôi muốn gia đình tôi một lễ hạnh phúc

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i