| 走,我们出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, lets go out and play | ⏯ |
| 你应该多出来走走而不是待在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 You should come out and walk more than stay at home | ⏯ |
| 我们出去走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for a walk | ⏯ |
| 我们正从楼里走出来 🇨🇳 | 🇬🇧 We are coming out of the building | ⏯ |
| 走出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play | ⏯ |
| 我走出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I walked out | ⏯ |
| 他不需要走来走去 就在那里就好 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt need to walk around, just there | ⏯ |
| 不走来走去 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont walk around | ⏯ |
| 我们走回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets walk home | ⏯ |
| 你又舍不得我走 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant bear me to go | ⏯ |
| 我们走回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets walk back | ⏯ |
| 走吧我们出发 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
| 咱们去哪里走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going for a walk | ⏯ |
| 我们不能在家里玩火柴 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant play matches at home | ⏯ |
| 我先从我家的巷子走出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I walked out of my alley first | ⏯ |
| 走出 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out | ⏯ |
| 我走了你走不走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im gone You cant go | ⏯ |
| 你走出来,他们骗你 🇨🇳 | 🇬🇧 You come out, they lie to you | ⏯ |
| 出去走走呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out for a walk | ⏯ |
| 出去走走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for a walk | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |