| 洗头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your hair | ⏯ |
| 洗头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Washing hair | ⏯ |
| 我想去洗头发 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to wash my hair | ⏯ |
| 我要洗头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to wash my hair | ⏯ |
| 是洗头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it washing your hair | ⏯ |
| 剪头发+洗直 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut your hair and wash straight | ⏯ |
| 他去洗头 🇨🇳 | 🇬🇧 He went to wash his hair | ⏯ |
| 她的长头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Her long hair | ⏯ |
| 她会去洗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell wash it | ⏯ |
| 我帮你洗头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wash your hair | ⏯ |
| 洗头用护发素 🇨🇳 | 🇬🇧 Hair conditioner for shampoo | ⏯ |
| 洗好头发了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you wash your hair | ⏯ |
| 两个人洗头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people washing hair | ⏯ |
| 等下洗头发不 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for the hair wash not | ⏯ |
| 并且她一头长头发 🇨🇳 | 🇬🇧 And she has long hair | ⏯ |
| 我要去洗头 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to wash my hair | ⏯ |
| 她的头发很长 🇨🇳 | 🇬🇧 Her hair is very long | ⏯ |
| 她的头发很长 🇨🇳 | 🇬🇧 Her hairs long | ⏯ |
| 这是她的头发 🇨🇳 | 🇬🇧 This is her hair | ⏯ |
| 你是需要剪头发还是洗头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to cut or wash your hair | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |