| 小包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Small packaging | ⏯ |
| 一包多少小袋 🇨🇳 | 🇬🇧 How many pouches a pack | ⏯ |
| 包装袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Bags | ⏯ |
| 最小包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Minimum packaging | ⏯ |
| 装在这个包包里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it in this bag | ⏯ |
| 有小一点的包装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a smaller package | ⏯ |
| 我只有一周的时间能呆在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have one week to stay here | ⏯ |
| 小包 🇨🇳 | 🇬🇧 Small bag | ⏯ |
| 在这里呆三个小时,可以吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay here for three hours, will you | ⏯ |
| 我要是能变小,我就可以呆在你的上衣口袋里了 🇨🇳 | 🇬🇧 If I could get smaller, Id be able to stay in your jacket pocket | ⏯ |
| 有包装袋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a bag | ⏯ |
| 有没有小一点的包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a smaller package | ⏯ |
| 两袋洗衣粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Two bags of washing powder | ⏯ |
| 这个原厂包装包在里面 🇨🇳 | 🇬🇧 This original package is in it | ⏯ |
| 现在装包里 🇨🇳 | 🇬🇧 Now in the bag | ⏯ |
| 我要吃小笼包 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat a small cage bag | ⏯ |
| 小米在吃小笼包 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiaomi is eating a small cage bag | ⏯ |
| 我能打开包装袋 🇨🇳 | 🇬🇧 I can open the bag | ⏯ |
| 只包装了一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Only a few packages | ⏯ |
| 只是包装一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just pack it up | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |