| 不要想太多 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont think too much | ⏯ |
| 太开心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so happy | ⏯ |
| 我太开心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so happy | ⏯ |
| 太少了,要多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Too little, a little more | ⏯ |
| 不要不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be unhappy | ⏯ |
| 玩的太开心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you had a great time | ⏯ |
| 开心点了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you happy | ⏯ |
| 太好了,你开心我开心啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Great, youre happy Im happy | ⏯ |
| 不会的,你放心,你别想太多了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, you can rest assured, dont think too much | ⏯ |
| 今晚我要失眠了!太开心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to lose sleep tonight! Im so happy | ⏯ |
| 太多了 不要浪费 🇨🇳 | 🇬🇧 Too much, dont waste it | ⏯ |
| 你要开心一点 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to be happy | ⏯ |
| 开心点 🇨🇳 | 🇬🇧 Be happy | ⏯ |
| 我有点不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little unhappy | ⏯ |
| 我担心社会太大开不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid society is too big to open up | ⏯ |
| 不打扰你了,玩开心点 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bother you, have fun | ⏯ |
| 我不开心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not happy | ⏯ |
| 不要太想我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont miss me too much | ⏯ |
| 不是太想要 🇨🇳 | 🇬🇧 Not too much | ⏯ |
| 不要想的太复杂了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont think about it too complicated | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |