| 我带你去找美女你要不要去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to find a beautiful woman, do you want to go | ⏯ |
| 我去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find you | ⏯ |
| 明天要我去找你还是你过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow Im going to find you or youve come to me | ⏯ |
| 我要去找小妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find my little sister | ⏯ |
| 我要去找女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find a woman | ⏯ |
| 我要去找我老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find my husband | ⏯ |
| 我要找你怎么找 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for you | ⏯ |
| 我去找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going to find you | ⏯ |
| 我过去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to look for you | ⏯ |
| 我想去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find you | ⏯ |
| 我去找你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go find you | ⏯ |
| 我知道你要去找别人 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre going to find someone else | ⏯ |
| 你要来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for me | ⏯ |
| 你去找一找 🇨🇳 | 🇬🇧 You go find it | ⏯ |
| 去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Find you | ⏯ |
| 我叫他去找你去 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him to go to you | ⏯ |
| 我要去找特朗普 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go find Trump | ⏯ |
| 我要去找索拉布 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go find Sorab | ⏯ |
| 我明天要去找,找到了发图给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find it tomorrow, Ive got the hair map for you | ⏯ |
| 我要去找我朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find my friend | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |