| 我有一个漂亮的妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a beautiful sister | ⏯ | 
| 很漂亮的妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Very beautiful sister | ⏯ | 
| 有没有漂亮的大脑  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a beautiful brain | ⏯ | 
| 没有你漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not as beautiful as you | ⏯ | 
| 最漂亮妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  The most beautiful sister | ⏯ | 
| 都没有你漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not that youre pretty | ⏯ | 
| 妹妹你好漂亮妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Sister You are a beautiful sister | ⏯ | 
| 有没有觉得很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you think its beautiful | ⏯ | 
| 我的妹妹,非常漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  My sister, very beautiful | ⏯ | 
| 有好的漂亮的  🇨🇳 | 🇬🇧  There are good and beautiful | ⏯ | 
| 没有韩佳人漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  No Han Jia is beautiful | ⏯ | 
| 我有一个漂亮的房子  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a beautiful house | ⏯ | 
| 很漂亮很漂亮,你说有多漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Its beautiful, how beautiful you say | ⏯ | 
| 和一个漂亮的妹  🇨🇳 | 🇬🇧  and a beautiful sister | ⏯ | 
| 没有妹  🇨🇳 | 🇬🇧  No sister | ⏯ | 
| 再来一个妹妹按摩漂亮的妹妹,不要嫂子  🇨🇳 | 🇬🇧  Another sister massage son, not a sister | ⏯ | 
| 漂亮的房子  🇨🇳 | 🇬🇧  Nice house | ⏯ | 
| 漂亮的裙子  🇨🇳 | 🇬🇧  Nice dress | ⏯ | 
| 你妹妹也很漂亮吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Your sisters beautiful, too | ⏯ | 
| 我们有许多漂亮的鞋子  🇨🇳 | 🇬🇧  We have a lot of beautiful shoes | ⏯ | 
| Xinh đẹp text à  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful text à | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |