Chinese to Vietnamese

How to say 我没有卖越南卡 流量很多钱 in Vietnamese?

Tôi đã không bán Việt Nam thẻ giao thông rất nhiều tiền

More translations for 我没有卖越南卡 流量很多钱

这里有流量卡卖哦  🇨🇳🇬🇧  Here are the traffic cards to sell
请问有流量卡卖吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a traffic card for sale
流量卡  🇨🇳🇬🇧  Flow card
流量卡  🇨🇳🇬🇧  The traffic card
这个卡有多少流量  🇨🇳🇬🇧  How much traffic does this card have
没有流量  🇨🇳🇬🇧  No traffic
我们现在没有流量卡了  🇨🇳🇬🇧  We dont have a traffic card now
你有流量卡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a data card
我没有很多钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have a lot of
有多少流量  🇨🇳🇬🇧  How much traffic
我没有带很多钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have a lot of money
我没有很多的钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have a lot of money
我们手机没有流量了,要充流量  🇨🇳🇬🇧  We have no traffic on our phone, we have to charge it
流量多大  🇨🇳🇬🇧  How much traffic is the traffic
流量多的  🇨🇳🇬🇧  Traffic is high
越南也卖这个  🇨🇳🇬🇧  Vietnam sells this, too
我有很多钱  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of money
流量没有调节好  🇨🇳🇬🇧  The flow is not adjusted well
你好,请问有流量卡吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a data card
你这个流量是多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is your traffic

More translations for Tôi đã không bán Việt Nam thẻ giao thông rất nhiều tiền

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng