| 几点到几点营业 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to what time to open | ⏯ |
| 你们营业到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have to be open | ⏯ |
| 营业时间到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is business hours | ⏯ |
| 这里营业到几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it open here | ⏯ |
| 昨天晚上营业到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time was it last night | ⏯ |
| 你们营业刀几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What points do you have a business knife | ⏯ |
| 请问你们几点营业 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have to open | ⏯ |
| 请问今天几点营业 🇨🇳 | 🇬🇧 May I ask you what time it is today | ⏯ |
| 营业网点 🇨🇳 | 🇬🇧 Business outlets | ⏯ |
| 你们营业时间到几点钟结束 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you end business hours | ⏯ |
| 请问今天几点开始营业 🇨🇳 | 🇬🇧 May I ask what time today will be open | ⏯ |
| 营业 🇨🇳 | 🇬🇧 Business | ⏯ |
| 加点开始营业 🇨🇳 | 🇬🇧 Plus start selling | ⏯ |
| 几点到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the point to what time | ⏯ |
| 营业额 🇨🇳 | 🇬🇧 Turnover | ⏯ |
| 没营业 🇨🇳 | 🇬🇧 Not open | ⏯ |
| 营业部 🇨🇳 | 🇬🇧 Business | ⏯ |
| 营业中 🇨🇳 | 🇬🇧 In business | ⏯ |
| 营业员 🇨🇳 | 🇬🇧 Salesperson | ⏯ |
| 营业厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Business Office | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| 京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2 🇯🇵 | 🇬🇧 16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2 | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
| O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo 🇨🇳 | 🇬🇧 O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |