| 这里营业到几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it open here | ⏯ |
| 你们这里几点钟开门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you open here | ⏯ |
| 几点到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 What time its time to get | ⏯ |
| 你们这里是几点钟上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you work here | ⏯ |
| 你们几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you guys | ⏯ |
| 你几点能到我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 What time can you come to me | ⏯ |
| 你们在这里,几点钟下班呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here, what time do you leave work | ⏯ |
| 你们在这里,几点钟下班呀?我们是五点 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here, what time do you leave work? We are five oclock | ⏯ |
| 我们几点钟回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will we be back | ⏯ |
| 我们几点钟出发 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do we leave | ⏯ |
| 几点钟到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get to the hotel | ⏯ |
| 你们现在那里,几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you there now | ⏯ |
| 这里最晚几点钟退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the last time you check out here | ⏯ |
| 几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the point | ⏯ |
| 几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time | ⏯ |
| 你们几点钟去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go | ⏯ |
| 几点钟能到德国 🇨🇳 | 🇬🇧 What time can I get to Germany | ⏯ |
| 那我几点钟到你家呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will I be at your house | ⏯ |
| 你好,会议几点钟结束?我们几点钟出发 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what time does the meeting end? What time do we leave | ⏯ |
| OK,那你几点到我们那里 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, what time do you come to us | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |