Chinese to Vietnamese

How to say 来一个火锅 in Vietnamese?

Hãy có một nồi lẩu

More translations for 来一个火锅

火火锅干锅  🇨🇳🇬🇧  Hot pot dry pot
火锅  🇨🇳🇬🇧  Hot pot
吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Eat hot pot
铜火锅  🇨🇳🇬🇧  Copper hot pot
打火锅  🇨🇳🇬🇧  Hot pot
去找个火锅店  🇨🇳🇬🇧  Find a hot pot shop
泰式火锅  🇨🇳🇬🇧  Thai hot pot
比如火锅  🇨🇳🇬🇧  Like hot pot
牛肉火锅  🇨🇳🇬🇧  Beef hotpot
火锅是鱼  🇨🇳🇬🇧  Hot pot is fish
海鲜火锅  🇨🇳🇬🇧  Seafood hotpot
中国火锅  🇨🇳🇬🇧  Chinese hot pot
四川火锅  🇨🇳🇬🇧  Sichuan hot pot
去吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Go eat the hot pot
想吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I want to eat hot pot
火锅底料  🇨🇳🇬🇧  Hot pot base
这是火锅  🇨🇳🇬🇧  Its hot pot
要不要去吃个火锅  🇨🇳🇬🇧  Would you like to go for a hot pot
这个火锅非常刺激  🇨🇳🇬🇧  This hot pot is very exciting
我想吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I want to eat hot pot

More translations for Hãy có một nồi lẩu

I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d