| 你刚刚去了哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you just go | ⏯ |
| 我刚刚放学 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just finished school | ⏯ |
| 你的眼镜在哪里买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you buy your glasses | ⏯ |
| 你刚刚去哪里来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you just go | ⏯ |
| 刚刚放这里的垃圾袋呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Just put the garbage bag here | ⏯ |
| 就在刚刚 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now | ⏯ |
| 刚刚不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Just not there | ⏯ |
| 门口发放眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 Release glasses at the door | ⏯ |
| 刚刚我在客厅里看书 🇨🇳 | 🇬🇧 I was reading a book in the living room just now | ⏯ |
| 我刚刚睁开我的眼睛 🇨🇳 | 🇬🇧 I just opened my eyes | ⏯ |
| 我刚刚在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just busy | ⏯ |
| 刚刚在开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just had a meeting | ⏯ |
| 刚刚选的那个女孩在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the girl you just picked | ⏯ |
| 我们刚刚飞机上的行李在哪里取 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did we pick up the luggage on the plane just on the plane | ⏯ |
| 我刚刚来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came here | ⏯ |
| 我刚刚是问你你来自哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just asking you where you came from | ⏯ |
| 眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 Glasses | ⏯ |
| 眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 glasses | ⏯ |
| 你刚刚去哪了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just go there | ⏯ |
| 她刚刚在厕所里面吐了 🇨🇳 | 🇬🇧 She just threw up in the toilet | ⏯ |
| Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day 🇨🇳 | 🇬🇧 Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |