Chinese to Vietnamese

How to say 试试 in Vietnamese?

Thử đi

More translations for 试试

试试就试试  🇨🇳🇬🇧  Try it
你试试吧,试试  🇨🇳🇬🇧  You try it, try it
试试  🇨🇳🇬🇧  Try it
试试  🇨🇳🇬🇧  Try
试试啊!  🇨🇳🇬🇧  Try it
试一试  🇨🇳🇬🇧  Give it a try
我试试  🇨🇳🇬🇧  Ill try
再试试  🇨🇳🇬🇧  Try again
有时候去试试试  🇨🇳🇬🇧  Sometimes try it
我再试试  🇨🇳🇬🇧  Ill try again
我想试试  🇨🇳🇬🇧  I would like to try
买单试试  🇨🇳🇬🇧  Try it out
你试试看  🇨🇳🇬🇧  You try
让我试试  🇨🇳🇬🇧  Let me try
考试考试  🇨🇳🇬🇧  The exam
测试测试  🇨🇳🇬🇧  Test test
那就试试  🇨🇳🇬🇧  Then try it
试一试腿法  🇨🇳🇬🇧  Try the leg method
快去试试吧  🇨🇳🇬🇧  Lets try it
你可以试试  🇨🇳🇬🇧  You can try it

More translations for Thử đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me