Chinese to Vietnamese

How to say 能不能换一个 in Vietnamese?

Chúng tôi có thể thay đổi nó

More translations for 能不能换一个

能不能换一个  🇨🇳🇬🇧  Can we change it
能不能帮我换一个  🇨🇳🇬🇧  Can you change it for me
这个眼镜会起雾,能不能换一个  🇨🇳🇬🇧  This glasses will be foggy, can you change them
不能调换  🇨🇳🇬🇧  Cannot be exchanged
能不能换下流量  🇨🇳🇬🇧  Can you change the traffic
你能不能帮我换一下水  🇨🇳🇬🇧  Can you change the water for me
头发不能换  🇨🇳🇬🇧  Hair cant be changed
你好能换作能换个座位吗  🇨🇳🇬🇧  Can you change your seat
能不能给一个勺子  🇨🇳🇬🇧  Can you give you a spoon
能不能不能不能  🇨🇳🇬🇧  Cant you not be able to
能不能兑换,5.6绿换5.3蓝,等价  🇨🇳🇬🇧  Can you exchange, 5.6 green for 5.3 blue, equivalent
能不能借我一个伙计  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me a buddy
能不能快一点  🇨🇳🇬🇧  Can you hurry up
能不能酷一点  🇨🇳🇬🇧  Can you be cool
这双鞋子这个地方有点不好,能不能换一双  🇨🇳🇬🇧  This pair of shoes this place is a little bad, can you change a pair
能不能帮我拿一个机票  🇨🇳🇬🇧  Can you get me a ticket
能不能一种颜色做5000个  🇨🇳🇬🇧  Can you make 5000 in one color
这个东西不能吃,能不能够  🇨🇳🇬🇧  Cant you eat this thing, can it
能不能  🇨🇳🇬🇧  Can
能不能说个法语  🇨🇳🇬🇧  Can you speak French

More translations for Chúng tôi có thể thay đổi nó

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh