| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| 去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital | ⏯ |
| 要去医院再给医生看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital and see the doctor again | ⏯ |
| 你想去医院吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the hospital | ⏯ |
| 你应该去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 You should go to the hospital | ⏯ |
| 去医院看医生吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital and see a doctor | ⏯ |
| 我要去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hospital | ⏯ |
| 我们去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the hospital | ⏯ |
| 我想去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the hospital | ⏯ |
| 她想去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants to go to the hospital | ⏯ |
| 去医院看病 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital | ⏯ |
| 他去医院了 🇨🇳 | 🇬🇧 He went to the hospital | ⏯ |
| 我去医院没 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go to the hospital | ⏯ |
| 你们下午去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the hospital this afternoon | ⏯ |
| 你去医院干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing in the hospital | ⏯ |
| 医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Hospital | ⏯ |
| 医院 🇨🇳 | 🇬🇧 hospital | ⏯ |
| 医院院长 🇨🇳 | 🇬🇧 The director of the hospital | ⏯ |
| 医院院长 🇨🇳 | 🇬🇧 Director of the hospital | ⏯ |
| 明天去不去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you go to the hospital tomorrow | ⏯ |
| 明天我带你去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the hospital tomorrow | ⏯ |