| 他们有事也要回去住 🇨🇳 | 🇬🇧 They have something to do with them and they have to go back to live | ⏯ |
| 我们要回去 不是钱的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going back, its not about the money | ⏯ |
| 我们要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going back | ⏯ |
| 他要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going back | ⏯ |
| 你有事吗。 我们要去银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you doing anything? Were going to the bank | ⏯ |
| 我和他可能等会还要有其他事情,暂时回不去 🇨🇳 | 🇬🇧 He and I may have something else to wait and i wont be able to go back for the time being | ⏯ |
| 他们叫 🇨🇳 | 🇬🇧 They called | ⏯ |
| 我叫他去找你去 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him to go to you | ⏯ |
| 我们等会要回去,要不要等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to go back, do we want to wait for us | ⏯ |
| 要用他们回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come back with them | ⏯ |
| 他的朋友叫他不要去 🇨🇳 | 🇬🇧 His friends told him not to go | ⏯ |
| 我现在要叫他们来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going to call them now | ⏯ |
| 我们回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back | ⏯ |
| 我们要回去 我们要卸妆 我们家里还有姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going back, were going to get rid of makeup, we have sisters in our family | ⏯ |
| 他有事 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got a thing | ⏯ |
| 我们要回去广州了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going back to Guangzhou | ⏯ |
| 快一点,我们要回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, were going back | ⏯ |
| 我们今天要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going back today | ⏯ |
| 我们有事情要忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve got something to be busy | ⏯ |
| 我要走了,他们有点事情,在他们一起走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go, theyre going to have something to do with them | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |