| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Ko sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Ko SAO | ⏯ | 
| KO.WIN  🇨🇳 | 🇬🇧  KO. WIN | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Ko lmj ạk  🇨🇳 | 🇬🇧  Ko lmj-k | ⏯ | 
| Minh ko biet nghe  🇻🇳 | 🇬🇧  Minh I | ⏯ | 
| 我愛科大米作  🇨🇳 | 🇬🇧  I love Ko rice making | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| hende ko naintendehan yung senabe moq  🇨🇳 | 🇬🇧  Hende ko naintendehan yung senabe moq | ⏯ | 
| 好大一分为KO to  🇨🇳 | 🇬🇧  A good big one is KO to | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| 我找女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for a girl | ⏯ | 
| 想找个女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to find a girl | ⏯ | 
| 兄弟,没有找到女孩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Brother, didnt you find the girl | ⏯ | 
| 你没找到新的女孩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you find a new girl | ⏯ | 
| 是找女孩儿吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you looking for a girl | ⏯ | 
| 女孩女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Girl girl | ⏯ | 
| 女孩子找到了吗?还需要吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did the girl find it? Do you need it | ⏯ | 
| 找个心动的女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Find a girl whos going to move | ⏯ | 
| 找不到  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant find | ⏯ | 
| 你不是女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not a girl | ⏯ | 
| 你是我要找的女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre the girl Im looking for | ⏯ | 
| 女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  girl | ⏯ | 
| 女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Girl | ⏯ | 
| 女孩  🇭🇰 | 🇬🇧  Girl | ⏯ | 
| 你是淑女,不是女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a lady, not a girl | ⏯ | 
| 你是淑女不是女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a lady, not a girl | ⏯ | 
| 找不到了  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant find it | ⏯ | 
| 我找不到  🇨🇳 | 🇬🇧  I can not find | ⏯ | 
| 找不到吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant you find it | ⏯ | 
| 你不是女孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not a girl | ⏯ |