Chinese to Vietnamese

How to say 这段时间都在忙工作 in Vietnamese?

Bạn đã bận rộn làm việc tất cả thời gian này

More translations for 这段时间都在忙工作

这段时间忙什么  🇨🇳🇬🇧  Whats busy during this time
最近工作很忙,没时间来,过一段时间再来  🇨🇳🇬🇧  Ive been busy with my work lately, I dont have time to come, Ill come back later
在这段时间内  🇨🇳🇬🇧  During this time
在这段时间里  🇨🇳🇬🇧  During this time
这段时间是不是很忙  🇨🇳🇬🇧  Are you busy this time
整天都在忙于工作  🇨🇳🇬🇧  Ive been busy with my work all day
能等我忙完这段时间吗  🇨🇳🇬🇧  Can you wait for me to finish this time
这几天在忙工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy working these days
工作忙  🇨🇳🇬🇧  Busy at work
最近这段时间  🇨🇳🇬🇧  Recent lying
那你平时工作忙得完工作  🇨🇳🇬🇧  So youre usually busy at work
白天黑夜都在忙于工作  🇨🇳🇬🇧  Day and night are busy with work
你在这里工作多长时间了  🇨🇳🇬🇧  How long have you worked here
实际工作时间  🇨🇳🇬🇧  Actual working hours
任何工作都有休息时间  🇨🇳🇬🇧  Theres a break in any job
工作忙吗  🇨🇳🇬🇧  Is it busy at work
工作不忙  🇨🇳🇬🇧  Work is not busy
一段时间  🇨🇳🇬🇧  for a while
你是在忙工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy working
现在因为工作忙  🇨🇳🇬🇧  Now because of the busy work

More translations for Bạn đã bận rộn làm việc tất cả thời gian này

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun