| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| 我们即将推出 🇨🇳 | 🇬🇧 Were coming soon | ⏯ |
| 宝马集团公司即将推出一款新车 🇨🇳 | 🇬🇧 BMW Group is about to launch a new car | ⏯ |
| 即将开业 🇨🇳 | 🇬🇧 opening soon | ⏯ |
| 即将到达 🇨🇳 | 🇬🇧 Arriving soon | ⏯ |
| 即将结束 🇨🇳 | 🇬🇧 Its coming to | ⏯ |
| 推出 🇨🇳 | 🇬🇧 Launch | ⏯ |
| 我即将到来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming | ⏯ |
| 我即将来临 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming | ⏯ |
| 我即将回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home soon | ⏯ |
| 她即将回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes going home | ⏯ |
| 我即将起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Im about to take off | ⏯ |
| 他即将要出门,要把门关上 🇨🇳 | 🇬🇧 He is about to go out and close the door | ⏯ |
| 早餐即将结束 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast is coming to an end | ⏯ |
| 因为即将零点 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its going to be zero | ⏯ |
| 刷卡即将下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Swipe is about to leave work | ⏯ |
| 假期即将到来 🇨🇳 | 🇬🇧 The holidays are coming | ⏯ |
| 寒假即将来临 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter vacation is coming | ⏯ |
| 夜晚即将结束 🇨🇳 | 🇬🇧 The night is coming to an end | ⏯ |
| 春节即将到来 🇨🇳 | 🇬🇧 The Spring Festival is coming | ⏯ |
| 寒假即将到来 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter vacation is coming | ⏯ |