| 自己还不起了  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent got up yet | ⏯ | 
| 还是自己去啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Or do you want to go by yourself | ⏯ | 
| 还冷呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Its still cold | ⏯ | 
| 自己喝还是送人  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink it or give it away | ⏯ | 
| 还是有些自私的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its still a little selfish | ⏯ | 
| 还是很冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Still cold | ⏯ | 
| 要是你还自己留着  🇨🇳 | 🇬🇧  If you keep it yourself | ⏯ | 
| 我自己有冷库,自己有公司  🇨🇳 | 🇬🇧  I have my own cold storage, I have a company | ⏯ | 
| 我还以为你说你自己  🇨🇳 | 🇬🇧  I thought you said you were yourself | ⏯ | 
| 你还没有介绍你自己  🇨🇳 | 🇬🇧  You havent introduced yourself yet | ⏯ | 
| 是你划还是我自己来  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you draw it or did I come by myself | ⏯ | 
| 还有太冷了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too cold | ⏯ | 
| 现在还不冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not cold yet | ⏯ | 
| 热还是冷的  🇨🇳 | 🇬🇧  Hot or cold | ⏯ | 
| 他不会帮我还钱,我需要自己还钱  🇨🇳 | 🇬🇧  He wont pay me back, I need to pay myself | ⏯ | 
| 还有一些  🇨🇳 | 🇬🇧  And some | ⏯ | 
| 还有些茶  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres some tea | ⏯ | 
| 还有这些  🇨🇳 | 🇬🇧  And these | ⏯ | 
| 我告诉自己要冷静  🇨🇳 | 🇬🇧  I told myself to calm down | ⏯ | 
| 还应该保持自己的健康  🇨🇳 | 🇬🇧  You should also keep your self-health | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| When you come bạck vẫn  🇨🇳 | 🇬🇧  When you come bck v | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |