| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| 和我家人生活在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Live with my family | ⏯ |
| 我的家人在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 My family is together | ⏯ |
| 和家人在一起很开心吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy with your family | ⏯ |
| 和家人在一起很开心吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you happy with your family | ⏯ |
| 你家人和你住在一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your family live with you | ⏯ |
| 一家人聚在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 The family gets together | ⏯ |
| 我的家人将在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 My family will be together | ⏯ |
| 人们会和自己的家人在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 People are with their families | ⏯ |
| 和我在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with me | ⏯ |
| 在和我一起 🇨🇳 | 🇬🇧 In coming with me | ⏯ |
| 和家人一起吃蛋糕 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat cake with your family | ⏯ |
| 你和家人一起住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live with your family | ⏯ |
| 你和家人一起过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been with your family | ⏯ |
| 在晚上我和我的家人在一起吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 I eat apples with my family in the evening | ⏯ |
| 和家人在一起吃晚饭,真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to have dinner with my family | ⏯ |
| 你和谁一起去的?我和我的家人一起去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Who did you go with? I went with my family | ⏯ |
| 我不是和家人一起回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going back with my family | ⏯ |
| 和爱的人在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With the people you love | ⏯ |
| 今天中国过节我和家人在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays Chinese holiday Im with my family | ⏯ |
| 我可以和家人呆在一起去放松 🇨🇳 | 🇬🇧 I can stay with my family and relax | ⏯ |