| 我想今晚喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink tonight | ⏯ |
| 酒就不喝了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink, do you | ⏯ |
| 想去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go drinking | ⏯ |
| 你想喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to drink | ⏯ |
| 我想喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink | ⏯ |
| 想喝红酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to drink red wine | ⏯ |
| 不喝酒就不行了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant do it without drinking | ⏯ |
| 你想不想喝?张总的好酒,白酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to drink it? Zhangs total good wine, white wine | ⏯ |
| 不用跳舞,喝酒就行 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to dance, you can drink | ⏯ |
| 你们是不是想喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to drink | ⏯ |
| 我想喝红酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink red wine | ⏯ |
| 我想喝点酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have some wine | ⏯ |
| 你想喝酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to drink | ⏯ |
| 我想喝白酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink white wine | ⏯ |
| 晚上又去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 And drink ingres son | ⏯ |
| 晚上喝茅台酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink Maotai wine in the evening | ⏯ |
| 晚上请你喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Please drink in the evening | ⏯ |
| 你晚上喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drink at night | ⏯ |
| 今晚喝点小酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a drink tonight | ⏯ |
| 我不喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont drink | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |