| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| 我命由我不由天,人事先我自己说的算  🇨🇳 | 🇬🇧  I am the life of my god, people in advance i said my own calculation | ⏯ | 
| 我要的是自由  🇨🇳 | 🇬🇧  I want freedom | ⏯ | 
| 我是自由战士  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a freedom fighter | ⏯ | 
| 我是来道歉的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im here to apologize | ⏯ | 
| 给我讲一个最有自由自由道理的  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me one of the most free and free | ⏯ | 
| 我不由得惊叹道  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant help marveling | ⏯ | 
| 我的感覺不自由  🇨🇳 | 🇬🇧  My feelings are not free | ⏯ | 
| 自律给我自由  🇨🇳 | 🇬🇧  Self-discipline gives me freedom | ⏯ | 
| 我现在是自由人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a free man now | ⏯ | 
| 我们是自由恋爱  🇨🇳 | 🇬🇧  We are free to love | ⏯ | 
| 说不接受你的道歉  🇨🇳 | 🇬🇧  Say you dont accept your apology | ⏯ | 
| 我喜欢自由  🇨🇳 | 🇬🇧  I like freedom | ⏯ | 
| 我渴望自由  🇨🇳 | 🇬🇧  I long for freedom | ⏯ | 
| 我将会自由  🇨🇳 | 🇬🇧  I will be free | ⏯ | 
| 我向你道歉  🇨🇳 | 🇬🇧  I apologize to you | ⏯ | 
| 我需要道歉  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to apologize | ⏯ | 
| 我为此道歉  🇨🇳 | 🇬🇧  I apologize for that | ⏯ | 
| 我命由我不由天  🇨🇳 | 🇬🇧  Im the one who cant live by the day | ⏯ | 
| 你要不要和我道歉  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to apologize to me | ⏯ | 
| 我说错了,请接收我的道歉  🇨🇳 | 🇬🇧  I was wrong, please accept my apology | ⏯ |