| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| 很多单词我都不知道意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what it means to have a lot of words | ⏯ |
| 很多单词 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of words | ⏯ |
| 很多单词我都不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand many words | ⏯ |
| 新单词 🇨🇳 | 🇬🇧 New words | ⏯ |
| 还是有很多人不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 There are still a lot of people who dont know | ⏯ |
| 新的单词 🇨🇳 | 🇬🇧 New words | ⏯ |
| 新娘不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 The bride didnt know | ⏯ |
| 还不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know yet | ⏯ |
| 两个新单词 🇨🇳 | 🇬🇧 Two new words | ⏯ |
| 多义单词 🇨🇳 | 🇬🇧 Polyite words | ⏯ |
| 我知道有很多词,但是我一时间想不起来 🇨🇳 | 🇬🇧 I know a lot of words, but I cant remember for a moment | ⏯ |
| 很多的单词都忘了 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of words are forgotten | ⏯ |
| 我不知道还有多久完成 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how long it will take to finish | ⏯ |
| 谢谢你,我又知道了一个单词 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, I know another word | ⏯ |
| 我查了字典,知道了这个单词 🇨🇳 | 🇬🇧 I looked up the dictionary and knew the word | ⏯ |
| 还不知道呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know yet | ⏯ |
| 不知道生词的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know the meaning of a new word | ⏯ |
| 你不知道我还能知道汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know if I know the car | ⏯ |
| 我真的很不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I really dont know | ⏯ |
| 我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |