Vietnamese to Chinese

How to say hiện tại tôi chưa đi tập thể dục in Chinese?

目前我没有去锻炼

More translations for hiện tại tôi chưa đi tập thể dục

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay

More translations for 目前我没有去锻炼

锻炼  🇨🇳🇬🇧  Physical exercise
目前没有  🇨🇳🇬🇧  Not at the moment
我没有打扰到你锻炼吧!  🇨🇳🇬🇧  Im not interrupting your exercise
多锻炼  🇨🇳🇬🇧  Exercise more
做锻炼  🇨🇳🇬🇧  Do exercise
锻炼的  🇨🇳🇬🇧  Exercise
你最近好像没有锻炼  🇨🇳🇬🇧  You dont seem to be exercising lately
目前还没有  🇨🇳🇬🇧  Not yet
锻炼有益健康  🇨🇳🇬🇧  Exercise is good for your health
没锻炼直接测试  🇨🇳🇬🇧  No direct test of exercise
锻炼身体  🇨🇳🇬🇧  Exercise
缺乏锻炼  🇨🇳🇬🇧  Lack of exercise
他说锻炼  🇨🇳🇬🇧  He says exercise
锻炼自己  🇨🇳🇬🇧  Exercise yourself
使用锻炼  🇨🇳🇬🇧  Use exercise
经常锻炼  🇨🇳🇬🇧  Exercise regularly
该锻炼了  🇨🇳🇬🇧  Its time to exercise
锻炼世界  🇨🇳🇬🇧  Exercise the world
锻炼时间  🇨🇳🇬🇧  Exercise time
锻炼体力  🇨🇳🇬🇧  Exercise your strength