| 母亲节妈妈给宝宝吃药了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mothers Day mom takes medicine for baby | ⏯ |
| 不用买药吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont buy medicine | ⏯ |
| 吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Medicine | ⏯ |
| 吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the medicine | ⏯ |
| 宝宝吃force 🇨🇳 | 🇬🇧 The baby eats force | ⏯ |
| 从不吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Never take medicine | ⏯ |
| 因为他担心宝宝不够吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Because hes worried that the baby isnt eating enough | ⏯ |
| 喂宝宝吃奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Feeding your baby | ⏯ |
| 宝宝,吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, its time to eat | ⏯ |
| 宝宝吃黄连 🇨🇳 | 🇬🇧 The baby eats huang Lian | ⏯ |
| 宝宝吃奶了 🇨🇳 | 🇬🇧 The baby is milking | ⏯ |
| 吃了药 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the medicine | ⏯ |
| 你好,您是要给你家宝宝吃驱虫药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you going to give your baby insect repellent | ⏯ |
| 为什么要吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Why take the medicine | ⏯ |
| 要不要吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to take some medicine | ⏯ |
| 我不吃药的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont take any medicine | ⏯ |
| 记的吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to take the medicine | ⏯ |
| 记得吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to take the medicine | ⏯ |
| 吃一些药 🇨🇳 | 🇬🇧 Take some medicine | ⏯ |
| 还在吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Still taking the medicine | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m 🇨🇳 | 🇬🇧 Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |