| 过几天就回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went home in a few days | ⏯ |
| 我过几天就回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China in a few days | ⏯ |
| 要再过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a few days | ⏯ |
| 再过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few days | ⏯ |
| 再过几天就是圣诞节了 🇨🇳 | 🇬🇧 It will be Christmas in a few days | ⏯ |
| 今天就回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home today | ⏯ |
| 我们今天就要回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going home today | ⏯ |
| 过几天就做好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be ready in a few days | ⏯ |
| 后天就要回美国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to America the day after | ⏯ |
| 过了几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days | ⏯ |
| 我好几天就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here in days | ⏯ |
| 你们过两天就要回家了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going home in two days, right | ⏯ |
| 过几天我要回家了。阴差阳错 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home in a few days. Yin and Yang error | ⏯ |
| 我听说你明天就要回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard youre going home tomorrow | ⏯ |
| 不过天气要回温了 🇨🇳 | 🇬🇧 But the weathers going to warm up | ⏯ |
| 还过4天回国 🇨🇳 | 🇬🇧 Four days to return home | ⏯ |
| 再过20天要放样了,中国过新年放假 🇨🇳 | 🇬🇧 In another 20 days, China has a New Year holiday | ⏯ |
| 你明天几点回国 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you return home tomorrow | ⏯ |
| 我明天就回国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back tomorrow | ⏯ |
| 我马上就要回去中国过新年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China for the New Year | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |