| 需要过来接你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to come and pick you up | ⏯ | 
| 需要嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need it | ⏯ | 
| 你需要干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you need | ⏯ | 
| 你需要点水嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  You need some water | ⏯ | 
| 我们需要就找你好嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  We need to find you | ⏯ | 
| 需要我为你效劳的嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to help you | ⏯ | 
| 你好 需要点餐嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, you need some ordering | ⏯ | 
| 这个连接需要你们来做  🇨🇳 | 🇬🇧  This connection needs you to make | ⏯ | 
| 告诉我在哪里,需要我来接你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me where I am, do you need me to pick you up | ⏯ | 
| 需要接机  🇨🇳 | 🇬🇧  Need to pick up | ⏯ | 
| 接下来我们需要做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do we need to do next | ⏯ | 
| 你要来干嘛呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to do | ⏯ | 
| 需要交钱嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to pay | ⏯ | 
| 需要辣椒嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  You need chili peppers | ⏯ | 
| 我来接你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill pick you up | ⏯ | 
| 你来接我  🇨🇳 | 🇬🇧  You pick me up | ⏯ | 
| 明天需要我去接你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need me to pick you up tomorrow | ⏯ | 
| 你需要来哟  🇨🇳 | 🇬🇧  You need to come | ⏯ | 
| 我需要接机服务  🇨🇳 | 🇬🇧  I need pick-up | ⏯ | 
| 我需要接一个人  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to pick up someone | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |