| 美女,睡一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty, how much do you spend a night | ⏯ |
| 一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night | ⏯ |
| 多少钱一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night | ⏯ |
| 多少钱一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money a night | ⏯ |
| 过一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a night | ⏯ |
| 住一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night | ⏯ |
| 一晚上多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a night | ⏯ |
| 多少钱一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a night | ⏯ |
| 住一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night to stay | ⏯ |
| 一晚要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost for a night | ⏯ |
| 多少钱一个晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money a night | ⏯ |
| 啊,多少钱一晚呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, how much is a night | ⏯ |
| 请问多少钱一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night, please | ⏯ |
| 晚餐多少钱一位 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is dinner | ⏯ |
| 住一个晚上,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a night | ⏯ |
| 你好,一晚上多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is it for a night | ⏯ |
| 酒店住一晚,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night at the hotel | ⏯ |
| 做爱一晚上多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night of sex | ⏯ |
| 我一晚没睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt sleep all night | ⏯ |
| 8.你一晚上睡多少小时 🇨🇳 | 🇬🇧 8. How many hours do you sleep in a night | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |