| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| 梁熙浈 🇨🇳 | 🇬🇧 Liang Xi-chung | ⏯ |
| 柏元崇 🇨🇳 | 🇬🇧 Bai Yuan-chung | ⏯ |
| 和我们有共同点 🇨🇳 | 🇬🇧 We have something in common with us | ⏯ |
| 共赢是我们共同的目标 🇨🇳 | 🇬🇧 Win-win is our common goal | ⏯ |
| 我们是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 We are Chinese | ⏯ |
| 我们是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Were Chinese | ⏯ |
| 中国人民共和共和国 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Republic of the Republic | ⏯ |
| 同心共筑中国梦 🇨🇳 | 🇬🇧 Building the Chinese Dream Together | ⏯ |
| 我是中国人,他们也是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, and theyre Chinese | ⏯ |
| 中国人民共和国 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Republic of China | ⏯ |
| 中国人现在有个共同的信仰,就是money 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese now have a common belief, which is money | ⏯ |
| 我是中国人,他们是韩国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, theyre Korean | ⏯ |
| 我们都是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Were all Chinese | ⏯ |
| 我们都是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 We are all Chinese | ⏯ |
| 是的,我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Im Chinese | ⏯ |
| 我们中国人不是过的 🇨🇳 | 🇬🇧 We didnt Chinese | ⏯ |
| 我是中国人,我爱我的中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I am Chinese, I love my China | ⏯ |
| 中华人民共和国国 🇨🇳 | 🇬🇧 The State of the Peoples Republic of China | ⏯ |
| 中国人我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese us | ⏯ |
| 我们中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 We Chinese | ⏯ |
| 共同的 🇨🇳 | 🇬🇧 Common | ⏯ |
| 我是中华人民共和国公民 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a citizen of the Peoples Republic of China | ⏯ |