| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh? | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| 我要吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat noodles | ⏯ |
| 吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat noodles | ⏯ |
| 我爱吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I love noodles | ⏯ |
| 我想吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I want noodles | ⏯ |
| 我在吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating noodles | ⏯ |
| 我们吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 We eat noodles | ⏯ |
| 面条,面条,面条,面条,面条,面条,面条,面条,面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles | ⏯ |
| 面条好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Noodles are delicious | ⏯ |
| 我要买面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy noodles | ⏯ |
| 我晚上吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I eat noodles at night | ⏯ |
| 我喜欢吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I like noodles | ⏯ |
| 我正在吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating noodles | ⏯ |
| 我吃的是面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I eat noodles | ⏯ |
| 我早餐吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I have noodles for breakfast | ⏯ |
| 吃面条吗?我没买面条来煮 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to eat noodles? I didnt buy noodles to cook | ⏯ |
| 我在外面吃面条吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I eat noodles outside | ⏯ |
| 我要吃薯条 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to eat French fries | ⏯ |
| 你吃不吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you eat noodles | ⏯ |
| 面条很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 The noodles are delicious | ⏯ |
| 她想吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants noodles | ⏯ |