| 我尽量吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill try | ⏯ |
| 我尽量吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 I try | ⏯ |
| 尽量去应聘 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to apply | ⏯ |
| 尽量 🇨🇳 | 🇬🇧 Try | ⏯ |
| 我现在尽量抽出时间去做 🇨🇳 | 🇬🇧 Im trying to find time to do it now | ⏯ |
| 尽量说 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to say | ⏯ |
| 没关系,尽量去交 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, try to make it | ⏯ |
| 我尽量去说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I try to speak English | ⏯ |
| 你忙你的干你工作吧!我尽量不去打扰你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy with your work! I try not to disturb you | ⏯ |
| 去做吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it | ⏯ |
| 尽量明天给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to give it to you tomorrow | ⏯ |
| 我尽量帮你找 🇨🇳 | 🇬🇧 I try to help you find it | ⏯ |
| 两个礼拜,我们尽量吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Two weeks, lets try | ⏯ |
| 我尽量帮你背吧,因为你的数量太少了 🇨🇳 | 🇬🇧 I try to help you back, because you are too few | ⏯ |
| 但是我会做的菜,我尽量去做的更好 🇨🇳 | 🇬🇧 But I can cook, I try to do better | ⏯ |
| 尽力去做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Try ingly to do something | ⏯ |
| 尽量不顺 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to be rough | ⏯ |
| 尽量快点 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to hurry up | ⏯ |
| 尽量休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to rest | ⏯ |
| 尽量晚点 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to be late | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |