| 你可以在这里说 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say it here | ⏯ |
| 可以说人话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak human language | ⏯ |
| 他们可以说话 🇨🇳 | 🇬🇧 They can talk | ⏯ |
| 它们可以说话 🇨🇳 | 🇬🇧 They can talk | ⏯ |
| 可以直接说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can talk directly | ⏯ |
| 说话可以翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Speech can be translated | ⏯ |
| 你说话就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can talk | ⏯ |
| 按住这里说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold down here to speak | ⏯ |
| 这里可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay here | ⏯ |
| 按住这个就可以说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold this down to talk | ⏯ |
| 像我这样说话就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just talk like I do | ⏯ |
| 你想说什么,可以在这里说 🇨🇳 | 🇬🇧 What you want to say can be said here | ⏯ |
| Tom说你可以来这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Tom said you could come here | ⏯ |
| 可以这么说 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say that | ⏯ |
| 我可以帮你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you talk | ⏯ |
| 你可以多和她说说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can talk to her more | ⏯ |
| 这里可以,哪里可以直接 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay here, where can I do it directly | ⏯ |
| 这里可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay here | ⏯ |
| 这个你可以随便说,那你说你说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say whatever you want, then you say what you say | ⏯ |
| 在电话里说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak on the phone | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |