Vietnamese to Chinese
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ | 
| KO.WIN 🇨🇳 | 🇬🇧 KO. WIN | ⏯ | 
| 好大一分为KO to 🇨🇳 | 🇬🇧 A good big one is KO to | ⏯ | 
| Ko lmj ạk 🇨🇳 | 🇬🇧 Ko lmj-k | ⏯ | 
| Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ | 
| 我愛科大米作 🇨🇳 | 🇬🇧 I love Ko rice making | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| hende ko naintendehan yung senabe moq 🇨🇳 | 🇬🇧 Hende ko naintendehan yung senabe moq | ⏯ | 
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ | 
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ | 
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ | 
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ | 
| 你是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you | ⏯ | 
| 你不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not | ⏯ | 
| 你是不是不在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not home | ⏯ | 
| 不 你不是屎 🇨🇳 | 🇬🇧 No, youre not | ⏯ | 
| 你是不是傻 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you stupid | ⏯ | 
| 你是不是猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a pig | ⏯ | 
| 你是不是傻 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you silly | ⏯ | 
| 你是不是虎 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a tiger | ⏯ | 
| 但是你不是 🇨🇳 | 🇬🇧 But youre not | ⏯ | 
| 不是他,是你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not him, its you | ⏯ | 
| 不是你,是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not you, who is it | ⏯ | 
| 你是不是还是不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still not feeling well | ⏯ | 
| 是不是靠你靠你 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it up to you | ⏯ | 
| 是不是你叫你是不是你叫小兄弟呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you call you little brother | ⏯ | 
| 喜欢你是你,不是你不行,像你也不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Like you is you, not you can not, like you can not | ⏯ | 
| 你不听话了,是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not listening, are you | ⏯ | 
| 你是不是要不动的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to move | ⏯ | 
| 你是不是不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like me | ⏯ | 
| 你是不是不吃猪肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you not eating pork | ⏯ | 
| 你是不是不长脑子 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not long-brained | ⏯ |