| 一起学习  🇨🇳 | 🇬🇧  Learn together | ⏯ | 
| 找同学一起学习  🇨🇳 | 🇬🇧  Find students to study together | ⏯ | 
| 我们一起学习  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets study together | ⏯ | 
| 我们一起学习  🇨🇳 | 🇬🇧  We study together | ⏯ | 
| 我们可以一起学习吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we study together | ⏯ | 
| 有人跟我一起学习吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is anyone studying with me | ⏯ | 
| 你可以帮我一起学习英语吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help me learn English together | ⏯ | 
| 你是要学习中文吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to study Chinese | ⏯ | 
| 你今天要去学习吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to study today | ⏯ | 
| 你在学习吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you studying | ⏯ | 
| 你想学习吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to study | ⏯ | 
| 你一定要好好学习  🇨🇳 | 🇬🇧  You must study hard | ⏯ | 
| 我们一起做游戏,一起学习  🇨🇳 | 🇬🇧  We play games together and learn together | ⏯ | 
| 我在和你一起学习英语  🇨🇳 | 🇬🇧  Im learning English with you | ⏯ | 
| 让我们一起学习吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets learn together | ⏯ | 
| 我们一起学习英语  🇨🇳 | 🇬🇧  We study English together | ⏯ | 
| 你要努力学习  🇨🇳 | 🇬🇧  You must study hard | ⏯ | 
| 你要一起玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to play together | ⏯ | 
| 我要学习  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to learn | ⏯ | 
| 需要学习  🇨🇳 | 🇬🇧  Need to learn | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ | 
| Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳 | 🇬🇧  Buy Dew with the boss | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ |