| 钱已经付了 🇨🇳 | 🇬🇧 The money has been paid | ⏯ |
| 我已经付过钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already paid | ⏯ |
| 衣服了,钱已经付了 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are gone, the money has been paid | ⏯ |
| 我已经付了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already paid | ⏯ |
| 已经付款了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve already paid | ⏯ |
| 已经付过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already been paid | ⏯ |
| 车费已经付了 🇨🇳 | 🇬🇧 The fare has been paid | ⏯ |
| 我已经支付了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already paid | ⏯ |
| 我已经付费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already paid | ⏯ |
| 我已经付款了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already paid | ⏯ |
| 我已经付钱了 不可退款 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive paid, non-refundable | ⏯ |
| 已经支付 🇨🇳 | 🇬🇧 Paid | ⏯ |
| 钱已经退了.从新付款对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The money has been refunded | ⏯ |
| 是的,已经支付了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its been paid | ⏯ |
| 我已经支付过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already paid for it | ⏯ |
| 我已经付过款了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already paid | ⏯ |
| 钱已经给过了 🇨🇳 | 🇬🇧 The money has been given | ⏯ |
| 我已经付了3个晚上的房钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already paid for three nights | ⏯ |
| 我已经付了快递费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already paid for the courier | ⏯ |
| 房费已经付给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 The room has been paid to you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |