| 有点尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little awkward | ⏯ |
| 我觉得我今天很尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Im embarrassed today | ⏯ |
| 不是害羞是尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not shy, its embarrassing | ⏯ |
| 我是这样觉得 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats how I feel | ⏯ |
| 我很尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 Im embarrassed | ⏯ |
| 这个问题有点尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 The question is a bit awkward | ⏯ |
| 尴尬的人 🇨🇳 | 🇬🇧 embarrassed person | ⏯ |
| 尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 Embarrassed | ⏯ |
| 尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 awkward | ⏯ |
| 是不是觉得这样的我一点都不可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you think Im not cute at all | ⏯ |
| 是不是觉得这样的我,一点都不可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think i am not cute at all | ⏯ |
| 没有子弹了,尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 No bullets, embarrassing | ⏯ |
| 我会很尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be embarrassed | ⏯ |
| 今后不要这样,今天我们很尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do this in the future, we are embarrassed today | ⏯ |
| 尴尬的 🇨🇳 | 🇬🇧 Embarrassing | ⏯ |
| 尴尬的 🇨🇳 | 🇬🇧 embarrassing | ⏯ |
| 很尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 Its embarrassing | ⏯ |
| 好尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 Its embarrassing | ⏯ |
| 就不会,所以有点小尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 No, so a little awkward | ⏯ |
| 你确定吗?我不觉得是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure? I dont think so | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |