| 我知道你有妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you have a wife | ⏯ |
| 妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 wife | ⏯ |
| 妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife | ⏯ |
| 你有你妻子的相片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture of your wife | ⏯ |
| 有妻子就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish I had a wife | ⏯ |
| 我妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife | ⏯ |
| 你的爸爸有几个妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 How many wives does your father have | ⏯ |
| 你的哥哥有几个妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Your brother has several wives | ⏯ |
| 你妻子很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your wife is beautiful | ⏯ |
| 你有没有考虑过你妻子的感受 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever thought about your wifes feelings | ⏯ |
| 您妻子呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your wife | ⏯ |
| 三个妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Three wives | ⏯ |
| 两位妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Two wives | ⏯ |
| 额,我妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, my wife | ⏯ |
| 我的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife | ⏯ |
| 你不在乎,你的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont care, your wife | ⏯ |
| 我爱你我的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 I love your wife | ⏯ |
| 如果你不爱你的妻子,你的妻子会感觉到的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont love your wife, your wife will feel it | ⏯ |
| 怎么了妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter with the wife | ⏯ |
| 丈夫与妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband with wife | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |