| 一条街  🇨🇳 | 🇬🇧  A street | ⏯ | 
| 隔了一条街  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a street apart | ⏯ | 
| 酒吧一条街  🇨🇳 | 🇬🇧  Bar a street | ⏯ | 
| 请问这一条路怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you tell me how to get this way | ⏯ | 
| 沿着这条街一直走  🇨🇳 | 🇬🇧  Go straight down this street | ⏯ | 
| 请问一下,怎么去纽约大街  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, how do I get to New York Street | ⏯ | 
| 那是著名的后海一条街  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the famous Backsea Street | ⏯ | 
| 请问一下,怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, how do I get there | ⏯ | 
| 你好,我想请问一下,这条路怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Id like to ask, how do You get to this road | ⏯ | 
| 你好,请问一下,这条路要怎么走呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, please ask me, how do you get along this road | ⏯ | 
| 请问这条路怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you tell me how to get this way | ⏯ | 
| 我问一下,你这条路怎么走呀  🇨🇳 | 🇬🇧  I ask, how do you get along this road | ⏯ | 
| 请问俄罗斯街怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you tell me how to get to Russia Street | ⏯ | 
| 一条一条  🇨🇳 | 🇬🇧  One at a | ⏯ | 
| 你好,麻烦问一下,这条路怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, please ask, how to get this way | ⏯ | 
| 请问你这条路怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you get this way, please | ⏯ | 
| 请问西直门大街怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you tell me how to get to West Straight Gate Street | ⏯ | 
| 请问那个东大街怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you tell me how to get to that East Street | ⏯ | 
| 这里是后海酒吧一条街,也叫北京的老街  🇨🇳 | 🇬🇧  This is a street in Houhai Bar, also known as Beijings Old Street | ⏯ | 
| 请问一下,超市怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, how to get to the supermarket | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ |