Chinese to Vietnamese

How to say 不能硬,不然返定颜色会浅色 in Vietnamese?

Không thể khó khăn, nếu không màu sẽ được ánh sáng

More translations for 不能硬,不然返定颜色会浅色

颜色浅一些  🇨🇳🇬🇧  Lighter color
不保色,颜色就会亮  🇨🇳🇬🇧  If you dont protect the color, the color will light up
不管颜色  🇨🇳🇬🇧  No matter the color
浅色  🇨🇳🇬🇧  Light
这个颜色不是8的颜色  🇨🇳🇬🇧  This color is not 8 colors
浅蓝色  🇨🇳🇬🇧  Light blue
浅黄色  🇨🇳🇬🇧  Light yellow
浅绿色  🇨🇳🇬🇧  Light green
浅蓝色  🇨🇳🇬🇧  Wathet
浅灰色  🇨🇳🇬🇧  Light gray
浅粉色  🇨🇳🇬🇧  Light pink
浅红色  🇨🇳🇬🇧  Light red
浅棕色  🇨🇳🇬🇧  Light brown
这个颜色不像是8的颜色  🇨🇳🇬🇧  This color doesnt look like 8 colors
不能挑颜色,混合颜色混合尺寸包装  🇨🇳🇬🇧  Cannot pick color, mix color mixed size packaging
能不能一种颜色做5000个  🇨🇳🇬🇧  Can you make 5000 in one color
颜色,图色  🇨🇳🇬🇧  Color, color
不能挑色  🇨🇳🇬🇧  Cant pick color
蓝色,绿色,浅灰色,深灰色  🇨🇳🇬🇧  Blue, green, light gray, dark gray
好不好上颜色  🇨🇳🇬🇧  Is it good to be colored

More translations for Không thể khó khăn, nếu không màu sẽ được ánh sáng

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u